Soi Cầu 8 Con Giải 8 MT Chuẩn Nhất – Hôm Nay
Table of Contents
CẦU: 8 Con Giải 8 Cam kết đem lại tiền bạc cho quý khách!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Hỗ trợ qua khung chát khi gặp sự cố xảy ra.
Người chơi có thể tham khảo thêm cầu Song Thủ Lô
Chúc bạn thắng lớn hôm nay. Chiến thắng thường đến với người biết đầu tư.
Soi cầu Lô Đề các tỉnh miền Trung có khả năng về cao trong ngày hôm nay. Cầu Dàn 8 số Giải 8 Miền Trung chính xác, miễn phí 100% ăn
Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
25-04 | ||
25-04 | Bình Định: 09,77,82,59,04,64,90,08 Quảng Trị: 72,51,63,59,03,97,20,25 Quảng Bình: 53,93,29,46,32,51,24,77 | Trượt |
24-04 | Đà Nẵng: 73,77,06,35,60,01,16,20 Khánh Hòa: 58,77,61,31,50,74,77,75 | Trượt |
23-04 | Đắc Lắc: 56,85,47,64,86,15,51,86 Quảng Nam: 53,47,84,58,69,55,08,10 | Ăn 86 Đắc Lắc |
22-04 | Thừa Thiên Huế: 47,46,72,00,85,36,23,75 Phú Yên: 70,90,10,39,37,68,03,64 | Ăn 64 Phú Yên |
21-04 | Thừa Thiên Huế: 15,07,84,67,22,23,33,64 Kon Tum: 35,20,86,22,77,59,16,48 Khánh Hòa: 79,17,49,67,11,25,56,42 | Ăn 48 Kon Tum |
20-04 | Đà Nẵng: 05,76,16,83,71,01,18,22 Quảng Ngãi: 96,76,27,25,73,47,18,92 Đắc Nông: 52,13,98,84,93,53,23,49 | Ăn 76 Đà Nẵng Ăn 76 Quảng Ngãi Ăn 52 Đắc Nông |
19-04 | Gia Lai: 43,22,50,25,53,51,69,87 Ninh Thuận: 93,30,34,10,75,87,68,69 | Ăn 87 Gia Lai Ăn 30 Ninh Thuận |
18-04 | Bình Định: 80,38,16,66,91,25,74,40 Quảng Trị: 27,62,07,43,63,64,00,96 Quảng Bình: 44,99,72,43,88,27,76,50 | Ăn 25 Bình Định Ăn 64 Quảng Trị |
17-04 | Đà Nẵng: 68,46,10,59,57,51,58,33 Khánh Hòa: 37,90,31,57,94,88,35,52 | Ăn 31 Khánh Hòa |
16-04 | Đắc Lắc: 98,84,13,56,87,81,14,72 Quảng Nam: 16,51,37,81,53,58,05,83 | Trượt |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 13,40,09,59,32,93,43,89 Phú Yên: 68,61,84,66,97,23,85,30 | Ăn 13 Thừa Thiên Huế Ăn 23 Phú Yên |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 61,62,36,88,92,73,59,34 Kon Tum: 24,88,67,77,01,47,86,40 Khánh Hòa: 82,89,59,33,01,63,00,49 | Ăn 34 Thừa Thiên Huế Ăn 86 Kon Tum Ăn 01 Khánh Hòa |
13-04 | Đà Nẵng: 02,66,19,83,09,68,46,20 Quảng Ngãi: 59,78,28,71,13,95,14,87 Đắc Nông: 10,95,23,95,80,94,44,52 | Ăn 95 Đắc Nông |
12-04 | Gia Lai: 19,30,28,33,34,37,27,94 Ninh Thuận: 74,13,33,57,26,28,16,87 | Ăn 30 Gia Lai Ăn 57 Ninh Thuận |
11-04 | Bình Định: 63,49,82,71,91,90,29,17 Quảng Trị: 34,40,54,50,92,97,07,05 Quảng Bình: 03,49,29,75,40,25,82,69 | Trượt |
10-04 | Đà Nẵng: 22,67,61,23,90,29,31,02 Khánh Hòa: 32,27,78,33,53,04,01,68 | Ăn 22 Đà Nẵng |
09-04 | Đắc Lắc: 72,27,17,06,37,24,96,68 Quảng Nam: 43,77,19,52,46,74,45,97 | Trượt |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 53,62,11,08,21,03,89,25 Phú Yên: 12,52,95,61,86,71,59,32 | Ăn 21 Thừa Thiên Huế Ăn 59 Phú Yên |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 00,47,44,81,01,14,53,51 Kon Tum: 15,40,30,04,76,88,69,35 Khánh Hòa: 43,77,76,98,74,12,51,14 | Trượt |
06-04 | Đà Nẵng: 35,90,08,50,80,18,48,77 Quảng Ngãi: 35,79,48,38,64,18,88,38 Đắc Nông: 26,28,37,49,72,68,11,48 | Ăn 38 Quảng Ngãi |
05-04 | Gia Lai: 48,77,43,32,59,31,13,06 Ninh Thuận: 24,40,47,65,72,74,89,11 | Ăn 74 Ninh Thuận |
04-04 | Bình Định: 47,26,50,43,21,96,41,40 Quảng Trị: 67,08,05,16,25,57,13,42 Quảng Bình: 77,06,72,51,20,65,78,07 | Ăn 41 Bình Định |
03-04 | Đà Nẵng: 48,51,37,12,14,86,55,22 Khánh Hòa: 27,60,92,31,87,79,99,93 | Trượt |
02-04 | Đắc Lắc: 38,02,26,19,88,43,78,27 Quảng Nam: 36,43,16,15,69,04,59,62 | Trượt |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 46,97,60,34,53,72,96,80 Phú Yên: 01,75,06,29,45,16,71,05 | Trượt |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 63,07,81,45,09,82,36,66 Kon Tum: 18,12,93,67,03,13,58,54 Khánh Hòa: 34,16,20,45,82,17,78,54 | Ăn 45 Thừa Thiên Huế Ăn 12 Kon Tum Ăn 82 Khánh Hòa |
30-03 | Đà Nẵng: 20,92,28,24,41,58,46,56 Quảng Ngãi: 51,65,56,30,08,94,68,79 Đắc Nông: 27,85,67,61,70,02,90,19 | Ăn 08 Quảng Ngãi |
29-03 | Gia Lai: 15,11,04,25,23,90,23,83 Ninh Thuận: 26,56,52,49,92,54,51,34 | Ăn 23 Gia Lai Ăn 26 Ninh Thuận |
28-03 | Bình Định: 58,81,52,89,05,93,11,45 Quảng Trị: 44,43,20,53,12,40,00,94 Quảng Bình: 23,56,10,07,69,53,04,48 | Ăn 93 Bình Định Ăn 56 Quảng Bình |
27-03 | Đà Nẵng: 15,10,28,56,99,17,43,66 Khánh Hòa: 93,26,52,56,32,25,82,86 | Trượt |
26-03 | Đắc Lắc: 74,14,23,81,30,84,81,17 Quảng Nam: 61,15,66,00,22,25,68,98 | Ăn 81 Đắc Lắc |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 81,59,43,19,39,08,79,95 Phú Yên: 68,28,07,87,92,61,84,05 | Ăn 43 Thừa Thiên Huế Ăn 28 Phú Yên |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 08,76,33,66,70,44,99,11 Kon Tum: 82,42,20,92,88,90,19,84 Khánh Hòa: 98,84,95,00,22,25,35,87 | Ăn 90 Kon Tum |
23-03 | Đà Nẵng: 77,97,19,28,27,30,38,54 Quảng Ngãi: 19,23,52,01,08,16,68,69 Đắc Nông: 82,88,09,54,45,74,01,64 | Ăn 01 Đắc Nông |
22-03 | Gia Lai: 60,69,30,35,34,97,74,31 Ninh Thuận: 61,42,86,09,60,29,22,84 | Trượt |
21-03 | Bình Định: 04,06,75,21,32,95,14,77 Quảng Trị: 44,59,10,07,87,56,01,38 Quảng Bình: 02,83,99,52,05,80,65,71 | Trượt |
20-03 | Đà Nẵng: 81,51,01,68,19,57,16,50 Khánh Hòa: 16,56,80,72,40,50,13,01 | Ăn 50 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 18,13,15,89,01,57,71,98 Quảng Nam: 66,64,50,78,58,08,09,25 | Ăn 18 Đắc Lắc Ăn 50 Quảng Nam |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 09,43,21,98,29,30,53,56 Phú Yên: 10,98,64,58,86,16,17,15 | Ăn 30 Thừa Thiên Huế Ăn 64 Phú Yên |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 96,07,78,43,09,57,86,47 Kon Tum: 43,51,66,02,13,38,17,07 Khánh Hòa: 20,93,72,23,69,41,98,68 | Ăn 09 Thừa Thiên Huế Ăn 02 Kon Tum |
16-03 | Đà Nẵng: 42,36,10,69,12,27,23,73 Quảng Ngãi: 53,22,19,82,47,43,01,96 Đắc Nông: 83,85,74,90,35,80,69,94 | Trượt |
15-03 | Gia Lai: 76,02,06,68,71,89,00,65 Ninh Thuận: 40,34,74,28,87,50,47,56 | Ăn 56 Ninh Thuận |