SOCHUAN24H.INFO Trang web soi cầu xổ số Miền Nam với tỷ lệ ăn cao đến 90%. Hôm nay đã đưa ra các dự đoán 2 Con Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô, Đặc Biệt Đầu Đít, Dàn 6 Con Bao Lô, Dàn Đề 8 Con, Dàn Lô 3 Số 8 Con, Giải Đặc Biệt, Dàn 8 Con Giải 8, Bạch Thủ 3 Càng của các đài Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Dương với tỷ lệ 91% Ăn ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 7 Ngày 14/01 của các Đài Quay: TP HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
10 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Dàn Giải 8 Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Dàn 6 Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Dàn 6 Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 13-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Lô | TraVinh: 05, BinhDuong: 87, VinhLong: 46 | TraVinh: Ăn, BinhDuong: Ăn, VinhLong: Trúng |
10 Con Xíu Chủ | VinhLong: 820,677,879,326,999,063,934,128,117,768, BinhDuong: 539,480,678,836,959,479,050,792,931,009, TraVinh: 690,784,799,928,927,245,748,054,477,969 | VinhLong: Trượt, BinhDuong: Ăn, TraVinh: Trượt |
Dàn 8 Con Giải 8 | VinhLong: 22,52,27,72,40,21,73,80, TraVinh: 19,03,62,33,18,61,47,25, BinhDuong: 69,28,58,42,06,46,15,86 | VinhLong: Trúng 22, TraVinh: Ăn 03, BinhDuong: Win 58 |
2 Con Xíu Chủ | VinhLong: 703,462, BinhDuong: 836,313, TraVinh: 953,024 | VinhLong: Win, BinhDuong: Win, TraVinh: Win |
Dàn 6 Con Bao Lô | TraVinh: 97,05,53,84,58,67, BinhDuong: 92,96,06,68,50,39, VinhLong: 32,20,65,67,21,05 | TraVinh: Trúng 3/6, BinhDuong: Trượt, VinhLong: Trúng 1/6 |
Giải Đặc Biệt | BinhDuong: 11, VinhLong: 03, TraVinh: 10 | BinhDuong: Trượt, VinhLong: Ăn, TraVinh: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | BinhDuong: Đầu: 2 – Đuôi: 6, VinhLong: Đầu: 0 – Đuôi: 3, TraVinh: Đầu: 5 – Đuôi: 5 | BinhDuong: Trúng đuôi 6, VinhLong: Trúng Bạch Thủ, TraVinh: Win đầu 5 |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | VinhLong: Đầu: 2 – Đuôi: 4, BinhDuong: Đầu: 2 – Đuôi: 8, TraVinh: Đầu: 9 – Đuôi: 3 | VinhLong: Win đầu 2, BinhDuong: Trượt, TraVinh: Trượt |
Bạch Thủ Giải 8 | TraVinh: 20, VinhLong: 60, BinhDuong: 64 | TraVinh: Trượt, VinhLong: Trượt, BinhDuong: Trượt |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | TraVinh: 068,245,920,212,926,025,027,725, BinhDuong: 282,836,987,750,214,201,656,844, VinhLong: 824,529,833,895,892,624,703,863 | TraVinh: Ăn 4/8, BinhDuong: Trúng 3/8, VinhLong: Trúng 4/8 |
Bạch Thủ Lô 3 Số | TraVinh: 145, BinhDuong: 685, VinhLong: 753 | TraVinh: Trúng, BinhDuong: Trượt, VinhLong: Trượt |
2 Con Lô | VinhLong: 22,90, BinhDuong: 58,26, TraVinh: 05,01 | VinhLong: Trúng 22,90, BinhDuong: Trúng 58,26, TraVinh: Win 05 |
Bạch Thủ 3 Càng | VinhLong: 703, TraVinh: 791, BinhDuong: 836 | VinhLong: Win, TraVinh: Trượt, BinhDuong: Ăn |
Dàn 6 Con Bao Lô | TraVinh: 97,05,53,84,58,67, BinhDuong: 92,96,06,68,50,39, VinhLong: 32,20,65,67,21,05 | TraVinh: Trúng 3/6, BinhDuong: Trượt, VinhLong: Trúng 1/6 |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 13-01-2023
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 22 | 58 | 03 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 814 | 184 | 205 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 0412 | 8178 | 3920 |
|||||||||||||||||||||||
2796 | 4556 | 7015 |
||||||||||||||||||||||||
9429 | 3775 | 4995 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 1824 | 1821 | 1005 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 13892 | 73026 | 19027 |
|||||||||||||||||||||||
03800 | 59053 | 38077 |
||||||||||||||||||||||||
33290 | 69758 | 14481 |
||||||||||||||||||||||||
44994 | 24681 | 30005 |
||||||||||||||||||||||||
67624 | 14177 | 74068 |
||||||||||||||||||||||||
53846 | 43910 | 26297 |
||||||||||||||||||||||||
55968 | 38643 | 10513 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 66767 | 91384 | 76926 |
|||||||||||||||||||||||
59036 | 79201 | 17197 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 62239 | 91674 | 71145 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 90592 | 86987 | 64554 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 951703 | 530836 | 399953 |
Leave a Reply