Soi Cầu 8 Con Giải 8 MT Chuẩn Nhất – Hôm Nay
Table of Contents
CẦU: 8 Con Giải 8 Cam kết đem lại tiền bạc cho quý khách!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Hỗ trợ qua khung chát khi gặp sự cố xảy ra.
Người chơi có thể tham khảo thêm cầu Song Thủ Lô
Chúc bạn thắng lớn hôm nay. Chiến thắng thường đến với người biết đầu tư.
Soi cầu Lô Đề các tỉnh miền Trung có khả năng về cao trong ngày hôm nay. Cầu Dàn 8 số Giải 8 Miền Trung chính xác, miễn phí 100% ăn
Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Khánh Hòa: 08,07,27,81,72,52,66,36 Đà Nẵng: 74,11,20,41,06,67,28,29 | Ăn 81 Khánh Hòa |
19-11 | Quảng Nam: 49,13,40,37,17,90,99,02 Đắc Lắc: 13,78,33,45,16,86,12,66 | Ăn 90 Quảng Nam |
18-11 | Phú Yên: 21,36,68,63,26,29,46,15 Thừa Thiên Huế: 64,66,92,87,76,78,42,55 | Ăn 78 Thừa Thiên Huế |
17-11 | Khánh Hòa: 65,03,02,11,43,15,15,93 Kon Tum: 38,93,10,00,59,49,26,85 Thừa Thiên Huế: 28,58,42,51,82,13,85,20 | Trượt |
16-11 | Đà Nẵng: 10,81,88,47,11,75,89,06 Quảng Ngãi: 81,97,70,75,67,04,77,42 Đắc Nông: 93,21,51,77,45,33,06,81 | Ăn 88 Đà Nẵng Ăn 04 Quảng Ngãi |
15-11 | Ninh Thuận: 02,90,89,16,54,33,32,21 Gia Lai: 19,67,81,93,73,08,33,31 | Trượt |
14-11 | Quảng Bình: 20,13,42,59,64,92,76,26 Quảng Trị: 70,04,66,28,40,02,20,93 Bình Định: 57,54,65,10,56,80,69,76 | Ăn 64 Quảng Bình |
13-11 | Khánh Hòa: 30,28,72,14,68,03,86,29 Đà Nẵng: 22,34,54,70,67,24,62,05 | Ăn 67 Đà Nẵng |
12-11 | Quảng Nam: 21,73,41,20,07,63,30,68 Đắc Lắc: 57,46,01,71,12,82,47,63 | Trượt |
11-11 | Phú Yên: 11,91,29,54,35,69,58,20 Thừa Thiên Huế: 93,24,47,87,40,84,06,63 | Trượt |
10-11 | Kon Tum: 53,83,32,82,25,36,77,93 Thừa Thiên Huế: 38,16,34,20,28,78,46,59 Khánh Hòa: 33,31,17,11,90,39,43,29 | Ăn 82 Kon Tum Ăn 29 Khánh Hòa |
09-11 | Đắc Nông: 39,05,42,33,94,54,69,40 Quảng Ngãi: 81,93,89,21,79,07,72,19 Đà Nẵng: 71,22,93,70,25,89,81,06 | Trượt |
08-11 | Ninh Thuận: 24,82,80,92,78,13,14,08 Gia Lai: 16,33,41,17,24,94,92,49 | Ăn 80 Ninh Thuận |
07-11 | Quảng Bình: 85,03,04,21,23,36,94,02 Quảng Trị: 32,89,50,25,91,27,63,89 Bình Định: 97,15,06,73,84,62,95,48 | Ăn 85 Quảng Bình Ăn 89 Quảng Trị Ăn 48 Bình Định |
06-11 | Khánh Hòa: 05,94,66,24,74,71,88,33 Đà Nẵng: 12,55,72,26,18,63,78,27 | Ăn 33 Khánh Hòa Ăn 63 Đà Nẵng |
05-11 | Quảng Nam: 97,02,19,76,86,75,48,27 Đắc Lắc: 20,55,31,62,93,35,04,10 | Trượt |
04-11 | Phú Yên: 03,01,64,56,08,22,62,47 Thừa Thiên Huế: 47,65,47,42,76,24,81,51 | Ăn 22 Phú Yên |
03-11 | Khánh Hòa: 46,92,83,68,77,29,17,62 Kon Tum: 30,95,41,62,28,48,53,20 Thừa Thiên Huế: 33,04,14,96,65,08,61,79 | Ăn 62 Khánh Hòa Ăn 61 Thừa Thiên Huế |
02-11 | Đắc Nông: 86,15,08,82,40,71,21,83 Quảng Ngãi: 67,77,09,45,79,12,86,74 Đà Nẵng: 30,31,61,63,64,27,02,68 | Ăn 82 Đắc Nông Ăn 31 Đà Nẵng |
01-11 | Ninh Thuận: 14,81,96,60,51,07,82,06 Gia Lai: 97,29,11,04,21,24,12,74 | Ăn 60 Ninh Thuận Ăn 12 Gia Lai |
31-10 | Quảng Trị: 27,58,91,59,66,86,82,60 Quảng Bình: 19,82,68,69,33,23,02,18 Bình Định: 41,46,79,89,99,93,55,98 | Ăn 27 Quảng Trị Ăn 89 Bình Định |
30-10 | Khánh Hòa: 58,46,76,63,79,67,28,61 Đà Nẵng: 64,41,12,63,61,86,97,35 | Ăn 41 Đà Nẵng |
29-10 | Quảng Nam: 56,73,22,64,89,67,62,98 Đắc Lắc: 54,08,37,28,59,63,53,48 | Trượt |
28-10 | Phú Yên: 67,66,04,38,84,65,95,97 Thừa Thiên Huế: 80,70,35,79,39,26,57,92 | Ăn 70 Thừa Thiên Huế |
27-10 | Khánh Hòa: 81,88,78,85,59,62,68,36 Kon Tum: 47,13,00,22,16,76,06,94 Thừa Thiên Huế: 12,76,56,66,93,96,82,19 | Ăn 68 Khánh Hòa Ăn 16 Kon Tum |
26-10 | Đắc Nông: 64,37,54,21,93,01,70,73 Đà Nẵng: 82,33,35,11,71,77,13,24 Quảng Ngãi: 80,77,68,36,22,37,44,20 | Trượt |
25-10 | Ninh Thuận: 21,57,49,18,44,51,90,05 Gia Lai: 74,10,20,21,73,28,08,43 | Trượt |
24-10 | Quảng Bình: 89,49,97,15,13,21,59,29 Quảng Trị: 38,64,34,24,10,80,07,97 Bình Định: 47,31,42,77,51,18,26,96 | Trượt |
23-10 | Khánh Hòa: 75,04,34,60,09,94,97,54 Đà Nẵng: 14,36,15,37,49,23,45,10 | Ăn 49 Đà Nẵng |
22-10 | Quảng Nam: 15,99,82,56,35,65,03,00 Đắc Lắc: 79,40,82,85,55,02,81,23 | Ăn 65 Quảng Nam |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 44,18,72,54,09,95,92,69 Phú Yên: 77,94,38,11,29,41,40,75 | Ăn 54 Thừa Thiên Huế |
20-10 | Khánh Hòa: 66,18,85,01,95,78,02,76 Kon Tum: 91,04,66,69,65,02,84,70 Thừa Thiên Huế: 73,66,16,00,67,05,30,86 | Ăn 84 Kon Tum |
19-10 | Đắc Nông: 31,39,24,36,40,02,52,44 Quảng Ngãi: 21,97,47,98,83,57,22,61 Đà Nẵng: 94,75,06,65,69,53,62,00 | Ăn 39 Đắc Nông Ăn 47 Quảng Ngãi |
18-10 | Ninh Thuận: 11,44,88,46,75,96,64,79 Gia Lai: 35,79,87,28,89,70,04,05 | Ăn 11 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 65,66,64,78,81,35,98,30 Quảng Trị: 38,01,82,34,66,63,97,15 Quảng Bình: 58,28,09,56,21,05,20,87 | Ăn 20 Quảng Bình |
16-10 | Khánh Hòa: 26,62,95,10,12,59,09,12 Đà Nẵng: 09,51,14,05,16,74,97,15 | Trượt |
15-10 | Quảng Nam: 38,44,84,72,71,22,73,27 Đắc Lắc: 30,63,43,44,15,02,66,99 | Ăn 72 Quảng Nam |
14-10 | Phú Yên: 87,02,88,61,92,67,65,96 Thừa Thiên Huế: 80,66,77,43,13,44,95,36 | Trượt |
13-10 | Khánh Hòa: 47,86,14,27,92,41,83,91 Kon Tum: 52,65,98,83,46,71,87,18 Thừa Thiên Huế: 69,27,20,28,96,68,71,88 | Ăn 98 Kon Tum |
12-10 | Đắc Nông: 53,01,29,95,99,97,97,27 Quảng Ngãi: 92,49,73,74,06,47,25,75 Đà Nẵng: 23,54,75,42,43,47,56,34 | Ăn 97 Đắc Nông Ăn 25 Quảng Ngãi Ăn 42 Đà Nẵng |
11-10 | Ninh Thuận: 50,74,64,57,78,68,71,32 Gia Lai: 31,61,40,98,51,69,82,75 | Ăn 61 Gia Lai |