Soi Cầu 8 Con Giải 8 MT Chuẩn Nhất – Hôm Nay
Table of Contents
CẦU: 8 Con Giải 8 Cam kết đem lại tiền bạc cho quý khách!
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Hỗ trợ qua khung chát khi gặp sự cố xảy ra.
Người chơi có thể tham khảo thêm cầu Song Thủ Lô
Chúc bạn thắng lớn hôm nay. Chiến thắng thường đến với người biết đầu tư.
Soi cầu Lô Đề các tỉnh miền Trung có khả năng về cao trong ngày hôm nay. Cầu Dàn 8 số Giải 8 Miền Trung chính xác, miễn phí 100% ăn
Dàn 8 Con Giải 8 MT: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
02-05 | ||
02-05 | Quảng Bình: 47,46,42,43,63,78,23,06 Quảng Trị: 41,34,86,33,79,52,80,63 Bình Định: 19,91,23,09,28,51,64,88 | Ăn 09 Bình Định |
01-05 | Khánh Hòa: 81,18,98,75,91,57,12,66 Đà Nẵng: 04,78,54,38,41,17,69,39 | Trượt |
30-04 | Quảng Nam: 28,01,39,35,44,60,03,79 Đắc Lắc: 28,25,94,78,49,38,43,71 | Ăn 35 Quảng Nam |
29-04 | Phú Yên: 84,52,75,49,31,89,96,51 Thừa Thiên Huế: 01,17,37,25,94,49,14,71 | Trượt |
28-04 | Khánh Hòa: 42,58,52,45,84,68,17,25 Kon Tum: 04,33,58,23,90,51,43,41 Thừa Thiên Huế: 74,37,25,99,77,22,45,12 | Ăn 68 Khánh Hòa Ăn 99 Thừa Thiên Huế |
27-04 | Đắc Nông: 37,42,55,64,40,11,21,28 Đà Nẵng: 50,42,56,76,13,95,30,69 Quảng Ngãi: 19,91,13,93,27,62,65,05 | Ăn 55 Đắc Nông Ăn 27 Quảng Ngãi |
26-04 | Ninh Thuận: 15,46,56,18,66,12,03,93 Gia Lai: 79,86,64,96,90,43,35,55 | Ăn 96 Gia Lai |
25-04 | Quảng Bình: 53,93,29,46,32,51,24,77 Quảng Trị: 72,51,63,59,03,97,20,25 Bình Định: 09,77,82,59,04,64,90,08 | Trượt |
24-04 | Khánh Hòa: 58,77,61,31,50,74,77,75 Đà Nẵng: 73,77,06,35,60,01,16,20 | Trượt |
23-04 | Quảng Nam: 53,47,84,58,69,55,08,10 Đắc Lắc: 56,85,47,64,86,15,51,86 | Ăn 86 Đắc Lắc |
22-04 | Phú Yên: 70,90,10,39,37,68,03,64 Thừa Thiên Huế: 47,46,72,00,85,36,23,75 | Ăn 64 Phú Yên |
21-04 | Khánh Hòa: 79,17,49,67,11,25,56,42 Kon Tum: 35,20,86,22,77,59,16,48 Thừa Thiên Huế: 15,07,84,67,22,23,33,64 | Ăn 48 Kon Tum |
20-04 | Đắc Nông: 52,13,98,84,93,53,23,49 Quảng Ngãi: 96,76,27,25,73,47,18,92 Đà Nẵng: 05,76,16,83,71,01,18,22 | Ăn 52 Đắc Nông Ăn 76 Quảng Ngãi Ăn 76 Đà Nẵng |
19-04 | Ninh Thuận: 93,30,34,10,75,87,68,69 Gia Lai: 43,22,50,25,53,51,69,87 | Ăn 30 Ninh Thuận Ăn 87 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 44,99,72,43,88,27,76,50 Quảng Trị: 27,62,07,43,63,64,00,96 Bình Định: 80,38,16,66,91,25,74,40 | Ăn 64 Quảng Trị Ăn 25 Bình Định |
17-04 | Khánh Hòa: 37,90,31,57,94,88,35,52 Đà Nẵng: 68,46,10,59,57,51,58,33 | Ăn 31 Khánh Hòa |
16-04 | Quảng Nam: 16,51,37,81,53,58,05,83 Đắc Lắc: 98,84,13,56,87,81,14,72 | Trượt |
15-04 | Phú Yên: 68,61,84,66,97,23,85,30 Thừa Thiên Huế: 13,40,09,59,32,93,43,89 | Ăn 23 Phú Yên Ăn 13 Thừa Thiên Huế |
14-04 | Khánh Hòa: 82,89,59,33,01,63,00,49 Kon Tum: 24,88,67,77,01,47,86,40 Thừa Thiên Huế: 61,62,36,88,92,73,59,34 | Ăn 01 Khánh Hòa Ăn 86 Kon Tum Ăn 34 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Đắc Nông: 10,95,23,95,80,94,44,52 Quảng Ngãi: 59,78,28,71,13,95,14,87 Đà Nẵng: 02,66,19,83,09,68,46,20 | Ăn 95 Đắc Nông |
12-04 | Ninh Thuận: 74,13,33,57,26,28,16,87 Gia Lai: 19,30,28,33,34,37,27,94 | Ăn 57 Ninh Thuận Ăn 30 Gia Lai |
11-04 | Quảng Bình: 03,49,29,75,40,25,82,69 Quảng Trị: 34,40,54,50,92,97,07,05 Bình Định: 63,49,82,71,91,90,29,17 | Trượt |
10-04 | Khánh Hòa: 32,27,78,33,53,04,01,68 Đà Nẵng: 22,67,61,23,90,29,31,02 | Ăn 22 Đà Nẵng |
09-04 | Quảng Nam: 43,77,19,52,46,74,45,97 Đắc Lắc: 72,27,17,06,37,24,96,68 | Trượt |
08-04 | Phú Yên: 12,52,95,61,86,71,59,32 Thừa Thiên Huế: 53,62,11,08,21,03,89,25 | Ăn 59 Phú Yên Ăn 21 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Kon Tum: 15,40,30,04,76,88,69,35 Thừa Thiên Huế: 00,47,44,81,01,14,53,51 Khánh Hòa: 43,77,76,98,74,12,51,14 | Trượt |
06-04 | Đắc Nông: 26,28,37,49,72,68,11,48 Quảng Ngãi: 35,79,48,38,64,18,88,38 Đà Nẵng: 35,90,08,50,80,18,48,77 | Ăn 38 Quảng Ngãi |
05-04 | Ninh Thuận: 24,40,47,65,72,74,89,11 Gia Lai: 48,77,43,32,59,31,13,06 | Ăn 74 Ninh Thuận |
04-04 | Quảng Bình: 77,06,72,51,20,65,78,07 Quảng Trị: 67,08,05,16,25,57,13,42 Bình Định: 47,26,50,43,21,96,41,40 | Ăn 41 Bình Định |
03-04 | Khánh Hòa: 27,60,92,31,87,79,99,93 Đà Nẵng: 48,51,37,12,14,86,55,22 | Trượt |
02-04 | Đắc Lắc: 38,02,26,19,88,43,78,27 Quảng Nam: 36,43,16,15,69,04,59,62 | Trượt |
01-04 | Phú Yên: 01,75,06,29,45,16,71,05 Thừa Thiên Huế: 46,97,60,34,53,72,96,80 | Trượt |
31-03 | Khánh Hòa: 34,16,20,45,82,17,78,54 Kon Tum: 18,12,93,67,03,13,58,54 Thừa Thiên Huế: 63,07,81,45,09,82,36,66 | Ăn 82 Khánh Hòa Ăn 12 Kon Tum Ăn 45 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Đắc Nông: 27,85,67,61,70,02,90,19 Quảng Ngãi: 51,65,56,30,08,94,68,79 Đà Nẵng: 20,92,28,24,41,58,46,56 | Ăn 08 Quảng Ngãi |
29-03 | Ninh Thuận: 26,56,52,49,92,54,51,34 Gia Lai: 15,11,04,25,23,90,23,83 | Ăn 26 Ninh Thuận Ăn 23 Gia Lai |
28-03 | Quảng Bình: 23,56,10,07,69,53,04,48 Bình Định: 58,81,52,89,05,93,11,45 Quảng Trị: 44,43,20,53,12,40,00,94 | Ăn 56 Quảng Bình Ăn 93 Bình Định |
27-03 | Khánh Hòa: 93,26,52,56,32,25,82,86 Đà Nẵng: 15,10,28,56,99,17,43,66 | Trượt |
26-03 | Quảng Nam: 61,15,66,00,22,25,68,98 Đắc Lắc: 74,14,23,81,30,84,81,17 | Ăn 81 Đắc Lắc |
25-03 | Phú Yên: 68,28,07,87,92,61,84,05 Thừa Thiên Huế: 81,59,43,19,39,08,79,95 | Ăn 28 Phú Yên Ăn 43 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Khánh Hòa: 98,84,95,00,22,25,35,87 Kon Tum: 82,42,20,92,88,90,19,84 Thừa Thiên Huế: 08,76,33,66,70,44,99,11 | Ăn 90 Kon Tum |
23-03 | Quảng Ngãi: 19,23,52,01,08,16,68,69 Đắc Nông: 82,88,09,54,45,74,01,64 Đà Nẵng: 77,97,19,28,27,30,38,54 | Ăn 01 Đắc Nông |