CẦU: Xỉu Chủ 10 Con Cam kết đem lại tiền bạc cho quý khách!
Để nắm chắc chiến thắng trong tay người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Table of Contents
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
14-10 | ||
14-10 | Phú Yên: 990,277,383,819,954,693,032,635,263,953 Thừa Thiên Huế: 958,712,065,600,499,724,376,866,454,300 | Trượt |
13-10 | Khánh Hòa: 113,935,941,030,577,530,368,915,548,310 Kon Tum: 047,242,807,335,598,285,969,351,510,925 Thừa Thiên Huế: 187,913,706,903,553,468,766,961,641,516 | Trượt |
12-10 | Đắc Nông: 260,511,164,894,938,212,293,456,449,833 Quảng Ngãi: 549,130,212,385,458,401,524,477,689,788 Đà Nẵng: 676,720,102,898,760,847,406,225,983,060 | Trượt |
11-10 | Ninh Thuận: 000,721,399,003,423,092,197,055,787,763 Gia Lai: 662,865,274,776,528,403,785,711,091,486 | Trượt |
10-10 | Quảng Trị: 803,005,647,403,981,968,043,580,812,727 Bình Định: 649,588,152,306,940,447,295,696,762,519 Quảng Bình: 763,740,749,757,373,117,541,505,405,225 | Trúng 727 Quảng Trị |
09-10 | Khánh Hòa: 707,658,512,897,540,823,510,322,392,853 Đà Nẵng: 822,284,430,335,532,185,725,706,870,096 | Trúng 185 Đà Nẵng |
08-10 | Quảng Nam: 090,682,019,223,426,789,879,307,705,544 Đắc Lắc: 122,270,978,305,628,343,757,939,287,578 | Trúng 757 Đắc Lắc |
07-10 | Phú Yên: 042,378,194,608,984,041,610,852,556,342 Thừa Thiên Huế: 412,515,948,949,711,890,464,676,787,167 | Trúng 412 Thừa Thiên Huế |
06-10 | Khánh Hòa: 852,094,363,915,309,388,263,485,689,751 Kon Tum: 296,365,950,057,692,909,876,092,405,375 Thừa Thiên Huế: 840,909,915,219,000,061,713,495,690,160 | Trượt |
05-10 | Đà Nẵng: 113,435,154,636,267,614,509,354,336,086 Quảng Ngãi: 309,493,314,577,248,080,468,382,002,210 Đắc Nông: 258,606,580,315,259,023,848,134,650,355 | Trượt |
04-10 | Ninh Thuận: 823,751,321,160,576,214,392,791,461,372 Gia Lai: 626,786,568,975,465,192,173,733,458,755 | Trúng 733 Gia Lai |
03-10 | Quảng Bình: 705,902,319,686,259,174,812,401,002,915 Quảng Trị: 489,428,123,407,131,551,113,075,216,012 Bình Định: 722,629,178,331,550,934,930,025,511,396 | Trúng 930 Bình Định |
02-10 | Khánh Hòa: 927,534,177,867,021,709,238,631,521,913 Đà Nẵng: 195,397,438,144,950,040,296,284,263,219 | Trượt |
01-10 | Quảng Nam: 842,690,287,860,606,487,111,298,267,331 Đắc Lắc: 025,299,835,148,597,886,934,596,332,744 | Trượt |
30-09 | Thừa Thiên Huế: 985,334,258,601,852,343,462,579,030,783 Phú Yên: 853,453,131,657,135,482,521,502,245,928 | Trượt |
29-09 | Khánh Hòa: 291,885,670,865,570,389,236,734,384,202 Kon Tum: 843,980,131,003,834,676,141,318,865,273 Thừa Thiên Huế: 117,195,578,639,078,555,490,169,159,362 | Trúng 865 Kon Tum |
28-09 | Đắc Nông: 170,002,950,020,815,010,375,959,741,199 Quảng Ngãi: 337,150,215,235,818,937,697,951,285,857 Đà Nẵng: 683,548,356,689,400,994,696,465,363,901 | Trượt |
27-09 | Ninh Thuận: 110,509,374,345,831,020,182,866,061,235 Gia Lai: 710,150,821,478,871,815,620,690,593,760 | Trượt |
26-09 | Quảng Bình: 168,517,668,164,927,594,434,626,383,885 Quảng Trị: 634,056,187,545,743,621,764,291,673,429 Bình Định: 288,687,101,857,386,627,656,111,844,480 | Trúng 626 Quảng Bình Trúng 627 Bình Định |
25-09 | Đà Nẵng: 651,399,510,202,940,817,199,365,531,983 Khánh Hòa: 148,178,390,056,656,606,099,448,222,377 | Trúng 983 Đà Nẵng |
24-09 | Quảng Nam: 355,722,026,507,898,558,694,357,972,362 Đắc Lắc: 480,347,132,282,084,429,824,488,529,509 | Trượt |
23-09 | Phú Yên: 977,157,004,444,479,183,627,091,841,071 Thừa Thiên Huế: 242,110,277,246,157,712,881,184,577,935 | Trượt |
22-09 | Khánh Hòa: 714,412,836,835,571,259,416,725,682,722 Kon Tum: 906,402,628,551,916,964,516,232,841,938 Thừa Thiên Huế: 970,694,241,640,925,886,535,423,628,791 | Trúng 925 Thừa Thiên Huế |
21-09 | Đắc Nông: 023,316,563,852,979,783,656,977,860,032 Quảng Ngãi: 419,765,144,005,780,747,973,802,613,851 Đà Nẵng: 039,566,692,598,067,300,948,735,019,395 | Trúng 598 Đà Nẵng |
20-09 | Ninh Thuận: 082,572,949,752,680,539,010,517,408,942 Gia Lai: 285,815,197,042,102,070,525,782,293,910 | Trúng 082 Ninh Thuận |
19-09 | Quảng Bình: 535,092,071,636,067,388,519,150,145,216 Bình Định: 143,685,061,064,615,942,243,663,445,878 Quảng Trị: 968,180,611,895,755,448,271,460,821,085 | Trúng 085 Quảng Trị |
18-09 | Khánh Hòa: 430,622,346,172,177,195,026,994,142,695 Đà Nẵng: 270,894,524,400,495,169,989,416,834,485 | Trượt |
17-09 | Quảng Nam: 561,310,460,569,257,322,552,125,355,583 Đắc Lắc: 926,125,605,848,031,727,400,681,016,546 | Trượt |
16-09 | Phú Yên: 727,641,868,884,911,849,509,806,182,820 Thừa Thiên Huế: 806,866,910,918,374,861,438,619,605,007 | Trượt |
15-09 | Khánh Hòa: 575,062,821,730,499,225,020,092,241,208 Kon Tum: 600,665,671,825,750,317,281,068,041,192 Thừa Thiên Huế: 346,102,153,329,437,655,454,113,919,690 | Trúng 281 Kon Tum Trúng 153 Thừa Thiên Huế |
14-09 | Quảng Ngãi: 054,347,621,605,340,952,333,895,890,434 Đà Nẵng: 406,534,464,470,862,713,853,044,118,995 Đắc Nông: 957,347,152,496,078,356,159,646,746,873 | Trượt |
13-09 | Ninh Thuận: 610,301,980,566,379,208,202,909,265,119 Gia Lai: 939,198,357,004,046,500,708,462,415,053 | Trúng 415 Gia Lai |
12-09 | Quảng Bình: 616,551,572,831,229,558,358,453,252,449 Quảng Trị: 892,978,165,274,124,656,957,493,606,549 Bình Định: 642,440,430,498,509,961,776,742,744,483 | Trúng 493 Quảng Trị |
11-09 | Khánh Hòa: 144,879,314,910,498,322,691,027,000,100 Đà Nẵng: 088,798,254,428,779,250,899,122,023,622 | Trượt |
10-09 | Quảng Nam: 120,157,084,575,668,750,625,013,068,754 Đắc Lắc: 244,688,557,874,855,040,302,717,227,944 | Trượt |
09-09 | Thừa Thiên Huế: 528,354,032,431,172,693,809,676,363,036 Phú Yên: 450,072,743,831,729,693,999,888,464,625 | Trượt |
08-09 | Khánh Hòa: 941,668,421,740,664,070,209,526,538,210 Kon Tum: 443,444,060,818,071,616,325,965,240,429 Thừa Thiên Huế: 057,269,872,424,859,308,406,069,473,564 | Trúng 209 Khánh Hòa Trúng 069 Thừa Thiên Huế |
07-09 | Đắc Nông: 786,846,454,028,682,145,016,554,244,200 Quảng Ngãi: 251,930,398,463,820,049,298,131,286,524 Đà Nẵng: 230,142,474,256,757,339,677,728,780,663 | Trượt |
06-09 | Ninh Thuận: 344,369,445,124,139,104,942,241,849,271 Gia Lai: 300,380,727,438,183,134,928,017,390,549 | Trượt |
05-09 | Quảng Bình: 088,414,817,271,188,501,042,497,675,104 Quảng Trị: 478,203,537,961,098,795,541,345,533,267 Bình Định: 169,512,407,784,053,529,850,448,868,774 | Trượt |
04-09 | Đà Nẵng: 985,319,556,719,305,257,005,223,750,378 Khánh Hòa: 055,801,622,125,642,592,191,201,100,546 | Trượt |