Soi Cầu Bao Lô 6 Con Chuẩn Nhất – Chính Xác Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
CẦU: Bao Lô 6 Con Cam kết đem lại tiền bạc cho quý khách!
Cam kết đem lại số chuẩn nhất cho bạn.
Bạn có thể nhận số ngay từ lúc này.
hỗ trợ qua khung nạp thẻ khi gặp sự cố nạp thẻ xảy ra.
Người chơi có thể tham khảo thêm cầu Bao Lô Miền Trung
Muốn giàu thì bạn phải liều. Muốn trúng số phải biết lấy số. hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn. Cam kết bạn sẽ ăn lớn mỗi ngày nhé
Table of Contents
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
21-10 | ||
21-10 | Thừa Thiên Huế: 31,10,75,91,81,06 Phú Yên: 00,73,42,74,57,35 | Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 64,82,51,56,19,18 Kon Tum: 40,75,76,70,67,38 Khánh Hòa: 55,58,89,63,43,11 | Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |
19-10 | Đà Nẵng: 37,40,54,49,66,15 Quảng Ngãi: 01,90,73,02,21,00 Đắc Nông: 18,98,59,81,97,39 | Ăn 5/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Quảng Ngãi Ăn 5/6 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 17,36,76,90,21,68 Ninh Thuận: 38,36,03,40,74,10 | Ăn 3/6 Gia Lai Ăn 4/6 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 05,79,06,16,03,19 Quảng Trị: 71,75,19,40,55,00 Quảng Bình: 17,66,38,90,05,73 | Ăn 2/6 Quảng Trị Ăn 1/6 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 97,70,28,07,54,79 Khánh Hòa: 95,02,63,59,94,87 | Ăn 1/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Khánh Hòa |
15-10 | Đắc Lắc: 97,80,06,18,12,15 Quảng Nam: 90,85,34,76,99,15 | Ăn 1/6 Đắc Lắc |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 94,50,19,12,63,43 Phú Yên: 14,20,00,02,54,79 | Ăn 1/6 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 94,37,17,34,28,45 Kon Tum: 71,84,43,09,95,90 Khánh Hòa: 79,27,17,97,30,74 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 4/6 Khánh Hòa |
12-10 | Đà Nẵng: 20,15,53,10,61,17 Quảng Ngãi: 57,44,10,25,11,80 Đắc Nông: 43,97,38,07,98,55 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Quảng Ngãi Ăn 5/6 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 51,15,05,64,82,31 Ninh Thuận: 88,19,29,56,35,60 | Ăn 1/6 Gia Lai Ăn 1/6 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 08,67,74,95,62,26 Quảng Trị: 87,82,66,80,53,91 Quảng Bình: 35,97,86,20,50,75 | Ăn 4/6 Bình Định Ăn 3/6 Quảng Bình |
09-10 | Đà Nẵng: 36,60,69,26,34,18 Khánh Hòa: 17,68,10,15,82,69 | Ăn 1/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Khánh Hòa |
08-10 | Đắc Lắc: 48,42,60,19,46,20 Quảng Nam: 94,52,85,07,10,57 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 2/6 Quảng Nam |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 01,98,63,57,87,17 Phú Yên: 32,06,13,76,54,48 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Phú Yên |
06-10 | Thừa Thiên Huế: 17,31,58,44,45,22 Kon Tum: 19,87,49,40,04,37 Khánh Hòa: 65,24,87,23,18,85 | Trượt |
05-10 | Đà Nẵng: 98,41,96,71,25,58 Quảng Ngãi: 57,50,64,48,60,42 Đắc Nông: 93,83,63,78,03,37 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Quảng Ngãi |
04-10 | Gia Lai: 94,63,12,25,07,85 Ninh Thuận: 54,80,16,61,29,06 | Ăn 3/6 Gia Lai |
03-10 | Bình Định: 12,31,14,21,89,64 Quảng Trị: 38,45,59,93,29,34 Quảng Bình: 25,46,06,87,24,18 | Ăn 5/6 Quảng Trị |
02-10 | Đà Nẵng: 42,93,47,48,35,88 Khánh Hòa: 42,90,66,45,68,56 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Khánh Hòa |
01-10 | Đắc Lắc: 11,52,17,86,89,31 Quảng Nam: 59,46,57,72,00,81 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 3/6 Quảng Nam |
30-09 | Thừa Thiên Huế: 29,89,55,80,21,01 Phú Yên: 15,70,60,56,48,04 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Phú Yên |
29-09 | Thừa Thiên Huế: 86,60,58,49,90,72 Kon Tum: 87,74,96,46,15,10 Khánh Hòa: 33,84,39,04,35,27 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Khánh Hòa |
28-09 | Đà Nẵng: 52,36,95,37,80,02 Quảng Ngãi: 66,15,61,72,25,90 Đắc Nông: 08,75,81,91,54,45 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đắc Nông |
27-09 | Gia Lai: 30,54,00,47,33,53 Ninh Thuận: 45,01,66,61,97,54 | Ăn 1/6 Gia Lai |
26-09 | Bình Định: 25,94,17,53,86,14 Quảng Trị: 71,05,40,58,98,39 Quảng Bình: 56,25,21,31,68,40 | Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
25-09 | Đà Nẵng: 53,15,58,66,43,17 Khánh Hòa: 35,69,52,33,53,57 | Ăn 5/6 Khánh Hòa |
24-09 | Đắc Lắc: 57,39,20,73,36,11 Quảng Nam: 78,38,46,35,50,33 | Ăn 4/6 Quảng Nam |
23-09 | Thừa Thiên Huế: 30,76,20,97,71,28 Phú Yên: 00,45,56,24,51,64 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Phú Yên |
22-09 | Thừa Thiên Huế: 77,87,05,11,73,04 Kon Tum: 04,74,49,18,48,84 Khánh Hòa: 04,29,66,20,88,74 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 4/6 Khánh Hòa |
21-09 | Đà Nẵng: 18,05,51,98,85,68 Quảng Ngãi: 96,67,82,56,18,54 Đắc Nông: 02,29,56,94,52,14 | Ăn 5/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Đắc Nông |
20-09 | Gia Lai: 84,44,25,12,58,32 Ninh Thuận: 97,48,78,33,88,89 | Ăn 2/6 Gia Lai Ăn 4/6 Ninh Thuận |
19-09 | Bình Định: 91,71,30,24,43,65 Quảng Trị: 31,21,04,61,05,40 Quảng Bình: 71,40,64,42,39,62 | Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 2/6 Quảng Bình |
18-09 | Đà Nẵng: 29,25,46,45,62,90 Khánh Hòa: 65,70,25,81,86,09 | Ăn 1/6 Đà Nẵng |
17-09 | Đắc Lắc: 69,90,48,34,68,12 Quảng Nam: 14,30,52,93,45,55 | Ăn 3/6 Đắc Lắc Ăn 1/6 Quảng Nam |
16-09 | Thừa Thiên Huế: 05,53,73,50,61,54 Phú Yên: 46,30,97,68,09,27 | Ăn 5/6 Phú Yên |
15-09 | Thừa Thiên Huế: 77,35,25,78,85,69 Kon Tum: 16,84,02,56,14,15 Khánh Hòa: 11,50,76,64,66,60 | Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Kon Tum Ăn 3/6 Khánh Hòa |
14-09 | Đà Nẵng: 71,43,76,27,87,23 Quảng Ngãi: 69,56,74,21,14,88 Đắc Nông: 54,63,89,94,80,42 | Ăn 1/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 5/6 Đắc Nông |
13-09 | Gia Lai: 28,11,19,95,06,42 Ninh Thuận: 00,66,95,97,54,78 | Ăn 5/6 Gia Lai Ăn 3/6 Ninh Thuận |
12-09 | Bình Định: 46,36,37,61,94,38 Quảng Trị: 62,07,91,22,79,16 Quảng Bình: 76,95,09,45,91,66 | Trượt |
11-09 | Đà Nẵng: 01,35,23,49,29,37 Khánh Hòa: 72,57,81,31,92,83 | Ăn 2/6 Đà Nẵng Ăn 2/6 Khánh Hòa |
10-09 | Đắc Lắc: 73,91,05,37,11,03 Quảng Nam: 54,21,11,42,70,53 | Ăn 2/6 Quảng Nam |
09-09 | Thừa Thiên Huế: 14,45,22,82,04,49 Phú Yên: 21,68,38,95,02,05 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Phú Yên |
08-09 | Thừa Thiên Huế: 95,36,12,87,17,35 Kon Tum: 07,99,75,78,16,85 Khánh Hòa: 16,13,00,10,79,41 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |