CẦU: Xỉu Chủ 10 Con Cam kết đem lại tiền bạc cho quý khách!
Để nắm chắc chiến thắng trong tay người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Table of Contents
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Khánh Hòa: 301,014,554,876,162,253,065,145,483,526 Đà Nẵng: 968,375,949,223,747,351,193,441,469,350 | Trúng 065 Khánh Hòa |
19-11 | Quảng Nam: 224,770,731,765,644,396,901,453,467,859 Đắc Lắc: 930,233,023,287,630,178,509,028,019,264 | Trượt |
18-11 | Phú Yên: 309,038,643,792,696,641,639,246,265,168 Thừa Thiên Huế: 125,273,529,338,409,069,678,108,064,004 | Trúng 639 Phú Yên |
17-11 | Khánh Hòa: 537,747,728,365,527,240,786,693,031,847 Kon Tum: 271,293,009,784,137,129,657,267,114,861 Thừa Thiên Huế: 945,519,728,909,629,524,750,227,408,942 | Trượt |
16-11 | Đà Nẵng: 783,411,426,860,837,793,135,044,438,301 Quảng Ngãi: 699,224,082,888,254,019,144,310,157,821 Đắc Nông: 501,357,560,490,255,923,381,539,262,377 | Trượt |
15-11 | Ninh Thuận: 641,261,630,003,074,887,644,470,494,048 Gia Lai: 667,886,716,805,011,106,060,753,445,869 | Trượt |
14-11 | Quảng Bình: 280,187,127,598,323,490,866,530,263,576 Quảng Trị: 492,238,231,834,430,242,496,531,351,662 Bình Định: 340,683,855,606,661,225,391,061,431,127 | Trượt |
13-11 | Khánh Hòa: 841,883,072,622,305,453,681,269,698,232 Đà Nẵng: 851,026,973,896,944,490,381,323,478,123 | Trượt |
12-11 | Quảng Nam: 857,424,973,716,109,065,539,607,888,200 Đắc Lắc: 975,143,453,506,243,861,583,970,473,546 | Trượt |
11-11 | Phú Yên: 320,870,027,499,378,334,826,836,607,255 Thừa Thiên Huế: 879,980,763,722,692,318,352,644,749,617 | Trượt |
10-11 | Kon Tum: 107,593,038,315,925,441,534,314,588,151 Thừa Thiên Huế: 724,016,661,503,459,436,577,162,895,169 Khánh Hòa: 934,139,126,400,832,352,255,846,347,489 | Trượt |
09-11 | Đắc Nông: 915,504,703,981,784,928,519,993,196,697 Quảng Ngãi: 406,249,000,060,542,445,895,863,341,790 Đà Nẵng: 843,133,117,400,983,939,163,141,113,615 | Trượt |
08-11 | Ninh Thuận: 305,815,640,012,169,309,172,740,057,546 Gia Lai: 937,546,060,640,865,076,073,446,864,754 | Trượt |
07-11 | Quảng Bình: 633,993,162,625,559,609,418,741,062,109 Quảng Trị: 440,015,036,964,995,087,304,956,592,425 Bình Định: 984,535,701,294,416,249,933,876,811,424 | Trúng 609 Quảng Bình Trúng 294 Bình Định |
06-11 | Khánh Hòa: 569,385,139,821,223,013,431,780,876,845 Đà Nẵng: 242,261,311,800,763,131,551,926,686,402 | Trượt |
05-11 | Quảng Nam: 288,210,807,256,461,590,646,674,134,418 Đắc Lắc: 052,120,196,008,467,591,725,688,054,170 | Trượt |
04-11 | Phú Yên: 772,754,123,343,238,513,816,759,935,334 Thừa Thiên Huế: 951,743,280,723,456,729,963,338,081,701 | Trúng 334 Phú Yên |
03-11 | Khánh Hòa: 963,165,649,589,689,259,813,519,798,381 Kon Tum: 864,662,663,417,284,640,687,717,432,026 Thừa Thiên Huế: 291,432,283,904,468,221,873,617,886,208 | Trúng 381 Khánh Hòa Trúng 662 Kon Tum Trúng 283 Thừa Thiên Huế |
02-11 | Đắc Nông: 675,189,210,424,928,043,578,898,105,495 Quảng Ngãi: 430,133,868,185,103,606,281,160,774,333 Đà Nẵng: 116,763,814,627,233,826,930,548,409,262 | Trúng 160 Quảng Ngãi Trúng 409 Đà Nẵng |
01-11 | Ninh Thuận: 709,904,907,576,976,210,938,673,117,510 Gia Lai: 505,241,313,156,294,836,865,567,235,854 | Trượt |
31-10 | Quảng Trị: 350,238,618,894,941,480,079,181,543,807 Quảng Bình: 875,065,628,729,533,516,040,645,912,651 Bình Định: 283,612,780,631,487,687,764,797,129,636 | Trúng 350 Quảng Trị |
30-10 | Khánh Hòa: 625,387,195,495,926,710,507,631,270,181 Đà Nẵng: 233,328,624,630,273,367,816,999,639,579 | Trượt |
29-10 | Quảng Nam: 873,218,702,278,764,030,877,857,694,695 Đắc Lắc: 627,092,372,824,531,551,731,960,095,706 | Trượt |
28-10 | Phú Yên: 061,839,832,988,487,909,397,820,968,960 Thừa Thiên Huế: 311,619,898,649,589,503,472,231,119,082 | Trượt |
27-10 | Khánh Hòa: 483,683,573,770,405,251,870,839,735,766 Kon Tum: 620,205,750,907,486,228,785,202,156,037 Thừa Thiên Huế: 927,820,494,644,430,461,288,069,314,364 | Trúng 483 Khánh Hòa Trúng 156 Kon Tum Trúng 494 Thừa Thiên Huế |
26-10 | Đắc Nông: 432,951,413,856,702,608,510,030,870,311 Đà Nẵng: 206,490,875,921,337,543,412,288,004,716 Quảng Ngãi: 775,195,180,259,476,644,832,634,691,438 | Trúng 030 Đắc Nông Trúng 476 Quảng Ngãi |
25-10 | Ninh Thuận: 555,903,760,710,617,664,763,738,101,832 Gia Lai: 744,599,349,034,324,879,549,754,586,536 | Trượt |
24-10 | Quảng Bình: 405,666,817,455,288,113,711,823,014,448 Quảng Trị: 368,239,619,857,528,892,328,524,406,337 Bình Định: 032,103,249,107,449,287,491,721,221,096 | Trượt |
23-10 | Khánh Hòa: 976,575,080,497,560,785,637,103,444,493 Đà Nẵng: 788,477,786,647,049,950,089,687,074,327 | Trượt |
22-10 | Quảng Nam: 585,577,779,887,196,791,566,529,684,890 Đắc Lắc: 953,077,379,954,334,455,617,262,118,891 | Trượt |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 572,329,000,647,820,345,358,144,570,364 Phú Yên: 878,493,513,551,414,231,503,264,557,640 | Trượt |
20-10 | Khánh Hòa: 766,146,054,505,893,140,745,523,618,655 Kon Tum: 365,214,213,574,550,904,933,400,210,118 Thừa Thiên Huế: 567,901,189,090,883,977,427,238,268,484 | Trúng Khánh Hòa |
19-10 | Đắc Nông: 836,194,965,511,609,656,658,014,679,528 Quảng Ngãi: 295,834,948,414,331,723,756,817,659,193 Đà Nẵng: 887,773,074,356,048,672,756,420,315,434 | Trúng 887 Đà Nẵng |
18-10 | Ninh Thuận: 349,332,490,638,284,724,800,602,363,611 Gia Lai: 214,054,071,696,644,807,206,128,748,390 | Trượt |
17-10 | Bình Định: 982,395,863,772,680,056,856,541,356,405 Quảng Trị: 656,581,448,828,810,554,536,852,568,684 Quảng Bình: 973,378,881,943,659,371,750,983,536,370 | Trượt |
16-10 | Khánh Hòa: 882,216,684,011,805,195,080,702,835,355 Đà Nẵng: 691,363,953,528,670,756,012,697,282,297 | Trượt |
15-10 | Quảng Nam: 665,349,922,660,877,067,978,947,597,769 Đắc Lắc: 156,236,836,981,911,172,119,837,076,820 | Trượt |
14-10 | Phú Yên: 990,277,383,819,954,693,032,635,263,953 Thừa Thiên Huế: 958,712,065,600,499,724,376,866,454,300 | Trượt |
13-10 | Khánh Hòa: 113,935,941,030,577,530,368,915,548,310 Kon Tum: 047,242,807,335,598,285,969,351,510,925 Thừa Thiên Huế: 187,913,706,903,553,468,766,961,641,516 | Trượt |
12-10 | Đắc Nông: 260,511,164,894,938,212,293,456,449,833 Quảng Ngãi: 549,130,212,385,458,401,524,477,689,788 Đà Nẵng: 676,720,102,898,760,847,406,225,983,060 | Trượt |
11-10 | Ninh Thuận: 000,721,399,003,423,092,197,055,787,763 Gia Lai: 662,865,274,776,528,403,785,711,091,486 | Trượt |